Nếu bạn đang tìm mua một tấm nệm lò xo chất lượng, đừng bỏ qua bài viết dưới đây. Một nền tảng kiến thức vững vàng về nệm lò xo chính là tiền đề quan trọng cho mọi quyết định đúng đắn.
1.Cấu tạo lớp hỗ trợ (Support core)
Có rất nhiều mẫu và thiết kế dây khác nhau trong cấu tạo nệm lò xo. Thông dụng nhất là các lớp hỗ trợ sau:
1.1Phân loại lớp lò xo hỗ trợ
Lò xo liên kết (lò xo Bonnell)
Lớp xo liên kết hay lò xo Bonnell là hệ thống lò xo phổ biến và lâu đời nhất. Nó thường được tìm thấy trong các loại nệm giá rẻ.
Thiết kế này bao gồm nhiều con lò xo được liên kết trong một khung dây. Một tấm nệm lò xo liên kết tiêu chuẩn chứa khoảng 300 con lò xo.
Do độ dày thanh thép lớn, lớp hỗ trợ này thường rất chắc chắn. Đó cũng lý do chúng được dùng trong nhiều loại nệm chỉnh hình. Cấu tạo nệm lò xo này thường rất nhẹ nên dễ xoay hơn loại túi.
Đổi lại, chúng dễ bị trùng võng ở giữa theo thời gian. Các cặp đôi có thể cảm nhận chuyển động từ nửa kia khi sử dụng.
Lò xo túi (lò xo Marshall)
Đây được coi là hệ thống lò xo tốt nhất hiện nay. Nó còn có tên gọi lò xo Marshall theo tên gọi của nhà phát minh người Canada, James Marshall. Loại nệm này được chia thành 2 loại:
- Lò xo túi liên kết (Clipped Pocketed Springs)
Hệ thống lò xo này được gọi tắt lò CPS. Nó được tạo nên từ nhiều cuộn lò xo hình đồng hồ cát xếp hang ngang. Trong đó, mỗi hàng được đựng chung trong 1 túi vải, nối lại bằng được may hoặc mối nối kim loại.
Nếu bạn mong ước cảm giác cân bằng giữa lò xo túi độc lập và lò xo liên kết, đây quả là lựa chọn phù hợp. Các mối nối thép và túi đựng chung hạn chế phần nào khả năng phân vùng và độ đàn hồi của nệm. Từ đó, lớp hỗ trợ có phần cứng cáp, đồng đều hơn.
- Lò xo túi độc lập (Individual Pocketed Spring)
Hệ thống này được gọi tắt là IPS. Khi này, lò xo được cuốn hình trụ và 2 đầu nhỏ hơn ở giữa. Mỗi cuộn được đựng trong túi vải riêng biệt và gắn bằng keo chuyên dụng. Tùy theo các sắp xếp, hệ thống này được chia thành nhiều loại như dạng tổ ong, dạng song song, dạng phân vùng,…
Việc sử dụng các loại lò xo cứng mềm khác nhau đem tới sự hỗ trợ tối ưu cho từng trọng lượng cơ thể. Đối lại, giá thành nệm cũng chỉnh hơn. Hệ thống này được tạo nên từ hàng trăm, thậm chí là hàng nghìn lò xo riêng lẻ. Mỗi con lò xo được đặt trong túi riêng lẻ nhằm tạo nên chuyển động độc lập.
Cấu tạo lớp hỗ trợ này phù hợp với đa số thể trạng, phân phối trọng lượng đồng đều và ngăn chặn căng thẳng tại các điểm áp lực trên lưng, vai. Do đó, chúng nổi tiếng với khả năng nâng đỡ tối đa.
Thêm vào đó, cấu tạo này cũng ngăn ngừa hiện tượng rung lắc, âm thanh lớn. Nếu người nằm cùng bạn thường trở mình, bạn có thể nhận rõ điều này. Với các tính năng đáng mong đợi này, nệm lò xo túi độc lập thường đắt nhất trong 4 loại.
Lò xo Offset
Lò xo Offset có cấu trúc tương tự lò xo lò xo, ngoại trừ mỗi lò xo được gắn lại nhau bằng dây xoắn. Tương tự lò xo túi, hệ thống này cung cấp đường viền cơ thể và cách ly chuyển động tốt hơn.
Mặt khác, nệm lò xo Offset chắc chắn hơn lò xo túi do hiệu ứng bản lề. Đây có thể là lựa chọn tuyệt vời cho người thích nằm mềm hơn trên phần lõi vững chắc.
Lò xo Continuous
Lò xo Continuous còn được biết đến tới tên gọi Mira Coil. Hệ thống này được làm từ một sợi dài duy nhất tạo thành một chuỗi các lò xo đan xen chạy lên và xuống theo chiều dọc thay vì chiều ngang.
Mô hình cấu tạo đệm lò xo này cung cấp lớp nâng đỡ bền hơn và chi phí thấp. Hạn chế của loại lò xo này tương tự như lò xo túi và lò xo cối. Chúng cũng khá ồn ào.
1.2 Các chi tiết kỹ thuật quan trọng
Số lượng lò xo
Lượng lò xo bên trong cấu tạo nệm dao động từ 200 với nệm Twin, từ 1000 với nệm Queen và hơn 2000 với nệm King chất lượng cao. Nguyên tắc chung của việc chọn nệm lò xo là dưới 300 đều kém chất lượng.
Số lượng lò xo lớn thường đồng nghĩa với một tấm nệm chất lượng do độ chắc chắn cao. Điều này giúp nệm nâng đỡ tốt và lâu dài hơn. Do đó, chúng thường có chi phí cao hơn.
Tuy nhiên, hãy nhớ số lượng lò xo không phải thước đo chất lượng duy nhất. Độ dày lò xo cũng rất quan trọng.
Độ dày lò xo
Độ dày lò xo chỉ đơn thuần chỉ là độ dày thanh kim loại dùng để tạo nên cuộn dây. Mặc dù hơi khó hiểu nhưng khổ thành thép càng lớn thì lò xo càng dày và chắc hơn. Trong khi đó, con số càng nhỏ thì thanh thép lò xo càng mỏng, càng mềm.
Nếu có thể, bạn nên so sánh số lượng cuộn lò xo và khổ dây khi chọn nệm. Điều này xuất phát từ việc nệm có lò xo chắc hơn nhưng ít cuộn hơn sẽ có chất lượng thấp hơn, thậm chí là tốt hơn lượng cuộn nhiều nhưng mỏng.
Phân vùng
Một số nệm lò xo nâng phần đường viền lên một cấp độ mới, thiết kế phân vùng. Có 3 vùng chịu áp lực nhiều nhất là vai, thắng lưng và xương chậu. Với cấu tạo nệm lò xo này, bạn có thể tận hưởng sự hỗ trợ săn chắc với phần trên mềm mại hơn ở hông và vai.
Ngoài các yếu tố kể trên, có rất nhiều điều khác ảnh hưởng tới cảm giác vững chắc của nệm như số vòng lò xo, loại thép, cách tôi luyện, cấu tạo sợi dây, lớp cách nhiệt bao quanh,…
2.Cấu tạo lớp tiện nghi (Comfort layer)
Thành phần của lớp tiện nghi sẽ ảnh hưởng tới sự cách ly chuyển động, độ bền, cảm giác tổng thể và khả năng thoáng khí của nệm. Thông thường, một tấm nệm lò xo thường xếp chồng nhiều lớp khác nhau. Nệm càng sang trọng thì lượng lớp êm ái càng nhiều, dày dặn và tự nhiên.
Song đừng quên chỉ riêng lớp tiện nghi không làm nên chiếc nệm hoàn hảo. Mặc dù chúng bổ sung độ mềm mại cho cơ thể nhưng mức độ vững chắc, phần lò xo và toàn bộ chất liệu nệm mới đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn.
Vì vậy, đừng bỏ quên những thành phần này khi lựa chọn thay vì để ý tới lớp mềm mại bên trên.
Lớp Memory Foam
Memory Foam giảm áp suất tối đa do phản ứng với nhiệt và trọng lượng. Nó giúp thư giãn tốt hơn cho những phần nặng như hông, vai. Điều này giúp nó trở thành một lựa chọn tốt cho người bị đau nhức.
Lớp tiện nghi Memory Foam cũng thành công trong việc cô lập chuyển động. Khi người nằm di chuyển, lớp nệm này sẽ hấp thụ chuyển động trước khi truyền tới lõi lò xo và đi khắp nệm.
Những phẩm chất này làm lớp Memory Foam phù hợp nhất với những đối tượng:
- Người nằm nghiêng.
- Người đau lưng, vai hoặc hông.
- Người nhẹ cân.
- Người hay trở mình.
Một phàn nàn phổ biến xung quanh Memory Foam là xu hướng giữ nhiệt. Mặc dù thị trường đem tới nhiều lựa chọn thoáng khí hơn, chất liệu này vẫn khó thông khí tự do hơn.
Lớp gel hoặc foam fel
Lớp gel hiện khá phổ biến trên thị trường. Nó thường đi kèm với lời quảng cáo về khả năng làm mát, giảm áp lực. Tuy nhiên, tác dụng của nó vẫn còn nhiều tranh luận.
Lớp gel tương tự như một túi đá. Nó mát lạnh ngay khi lấy ra tủ đông nhưng sau thời gian ngắn sẽ nóng lên do thân nhiệt và môi trường. Điều này càng nên được xem xét nếu nệm chỉ dùng một lượng nhỏ.
Một vấn đề khác là nệm thường đi kèm với ga giường. Điều này sẽ hạn chế cơ thể tiếp xúc với gel dù chúng thực sự có lợi thế. Bản thân nệm lò xo cũng đã là kết cấu thoáng khí tốt. Do đó, bạn nên nằm thử trực tiếp để biết được liệu lớp tiện nghi này có thực sự cần thiết với mình không.
Lớp cao su tự nhiên
Cao su tự nhiên cứng hơn chút so với Memory Foam. Nó bao gồm loại tự nhiên, tổng hợp và hỗn hợp của cả 2, trong đó cao su tự nhiên được coi là lựa chọn tốt nhất.
Điều này do nó được thu hoạch từ nhựa cây cao su, thân thiện với môi trường. Sự vắng mặt của chất liệu nhân tạo cũng giúp nó thoáng khí tốt nhất.
Đặc trưng của cao su là độ nảy và đặc khối. Điều này làm tăng khả năng đàn hồi nhưng không cô lập chuyển động nhiều như foam, nhất là khi kết hợp với lò xo. Mật độ cao chứng tỏ độ bền của cao su nhưng cũng tạo cảm giác chắc chắn hơn cho người nặng cân.
Tính bền vững, khả năng phục hồi và độ cứng của cao su tự nhiên đáp ứng nhu cầu cho người tiêu dùng ý thức về vấn đề môi trường. Người nặng cân muốn nằm mềm, giảm áp lực tốt hơn cũng phù hợp với mô hình cấu tạo đệm lò xo này.
Và tất nhiên giá thành của loại nệm bổ sung cao su thường đắt hơn so với nệm toàn foam!
Lớp len
Lớp tiện nghi làm từ len còn mềm hơn cả cao su tự nhiên và foam. Tương tự như Memory Foam, chúng giảm áp lực rất tốt nhưng thiếu đi sự hỗ trợ. Bạn sẽ chỉ nhận được sự nâng đỡ từ phần lõi. Nó cùng không có đặc tính nào giúp cách ly chuyển động.
Mặt khác, nó rất bền vững. Lớp nệm làm từ lông cừu hoặc dê cách nhiệt tự nhiên, giúp bạn mát mẻ về hè, ấm áp về động. Nó cũng siêu bền. Độ bền này làm tăng giá trị cấu tạo nệm lò xo chứa lên.
Tuy nhiên, thị trường Việt Nam rất ít xuất hiện lớp nệm này do các vấn đề sau:
- Lượng dê, cừu cung cấp nguyên liệu bị hạn chế ở Việt Nam do điều kiện thời tiết.
- Đặc tính giữ nhiệt của len dễ gây bí bách, đặc biệt với khí hậu nóng quanh năm tại miền Nam.
- Len thấm hút mồ hôi rất tốt. Với nền ẩm cao quanh năm, nệm rất dễ bị tích mùi, ẩm ướt.
- Giá thành nệm quá cao, chưa phù hợp với thu nhập của đa số người Việt.
Lớp bông xơ polyester
Lớp bông xơ tinh khiết là sự pha trộn giữa polyester và các vật liệu tổng hợp khác tương tự như lông vũ, lông nhân tạo. Việc sử dụng chất liệu tổng hợp khiến cấu tạo nệm lò xo kém thoáng khí hơn.
Thêm vào đó, lớp nệm này kém bền, dễ xẹp và chảy xệ hơn. Sợi bông cũng không có khả năng tạo đường viền. Tuy nhiên, xơ bông giảm áp lực cho hông, vai khá hiệu quả.
Thực tế, lớp mềm này phù hợp với ai đang đi tìm tấm nệm lò xo có giá phải chăng.
Lớp Microcoils
Mặc dù lò xo chưa bao giờ được nhắc tới với sự thoải mái nhưng Microcoils được xem là ngoại lệ. Đây là một lựa chọn đặc biệt được thiết kế riêng cho lớp tiện nghi. Trên thị trường Việt Nam, bạn có thể tìm thấy lựa chọn này trên dòng Dunlopillo New Evita, King Koil Verona Cushion Euro Top, King Koil Verona Firm,…
Lớp êm ái này thường được làm từ dây mỏng, mềm hơn với số lượng lò xo tối thiểu là 800. Độ dày của chúng thường thấp hơn để may thêm được Box Top ở trên. Phía trên hệ thống Microcoils được thêm lớp foam mỏng để giảm chuyển động của các cuộn lò xo.
So với foam hay cao su, Microcoils rẻ hơn, đàn hồi và cung cấp thêm sự hỗ trợ. Tương tự như lõi lò xo, nó có độ thoáng khí cực kỳ ấn tượng.
Do nền tảng của chúng thường là lò xo nên thường được gọi là mô hình “coil on coil” (lò xo trên lò xo).
3. Cấu tạo lớp hỗ trợ cạnh viền (Edge support)
Bạn thức dậy với lo lắng về việc mình bị lăn ra khỏi giường hoặc mặt đệm trùng xuống? Đây có thể là dấu hiệu nệm của bạn không cung cấp sự hỗ trợ cạnh cần thiết. Với nhiều người, đó có thể là yếu tố tạo nên sự bền bỉ và nâng đỡ của nệm.
Tuy nhiên, không phải bất kỳ loại nệm nào cũng cấp cấp tính năng này. Sự hỗ trợ giữa các loại nệm cũng có sự khác biệt, trong đó nệm lò xo được đánh giá cao nhất.
Thực tế, có rất cách để tạo nên sự hỗ trợ cạnh cho sản phẩm lò xo. Dưới đây là các chất liệu thông dụng.
Khung thép viền
Việc sử dụng khung thép viền là lựa chọn tiết kiệm hơn cả nhưng cái giá đổi lại chính là sự thoải mái và tuổi thọ nệm. Thông thường, bạn có thể cảm nhận nó rõ ràng khi nằm xuống. Việc chịu tải trọng lớn khiến khung nhanh chóng cong võng và hỗ trợ kém hơn.
Lò xo trợ lực
Một số nệm sử dụng bổ sung lò xo trợ lực xung quanh phần mép. Chúng dày hơn và hỗ trợ tốt hơn các cuộn bên trong. Điều này cung cấp thêm sự hỗ trợ khi ngồi hoặc nằm cạnh mép với cảm giác thoải mái hơn.
Khi được gia công tốt, loại lò xo trợ lực này cũng là một lựa chọn không tồi.
PU Foam
PU Foam có độ bền, chắc cao nên được dùng khá phổ biến ở phần cạnh nệm. Kết cấu xốp, hấp thu áp lực tạo cảm giác dễ chịu hơn khi ngủ, đồng thời tạo không gian cho nệm mở rộng.
Khi nhận được sự hỗ trợ này, bạn có thể cảm nhận được sự khác biệt khi di chuyển gần mép.
4. Câu hỏi thường gặp
Có phải nệm nào cũng có phần hỗ trợ cạnh?
Hệ thống hỗ trợ cạnh là một tính năng đặc biệt của nệm lò xo. Bản thân cấu tạo nệm lò xo truyền thống cũng đã bao gồm phần khung thép giúp liên kết các con lò xo. Với lò xo túi độc lập, mục đích đầu tiên cũng là bảo vệ lò xo tốt hơn.
Công năng nảy sinh tiếp theo chính là bảo vệ cạnh viền. Ngoài ra, các loại nệm như nệm Memory Foam, nệm cao su không cần tới yếu tố này do kết cấu đặc khối.
Lớp hỗ trợ cạnh viền có cần thiết?
Thực tế, mọi người đều có nhu cầu khác nhau với nệm ngủ. Vị trí, cân nặng, tuổi tác và sở thích cá nhân đều ảnh hưởng tới việc bạn cần hỗ trợ mép nệm hay không.
Hãy ưu tiên tác dụng này nếu bạn là những đối tượng sau:
- Người nằm sấp hoặc nằm ngửa thích độ cứng và bật nảy của lò xo.
- Người lớn tuổi cần thành vịn để di chuyển.
- Người nặng cân.
- Người thích nằm hoặc ngồi gần mép giường.
- Mua một tấm nệm từ Queen Size trở lên, nhất là với cá nhân. Tin tôi đi, chắc chắn hầu hết mọi người đều không thích chính giữa một khoảng không quá lớn.
5. Lớp Pilllow Top và Euro Top trên cùng
Thực tế, Pillow Top và Euro Top có thể tìm thấy ở tất cả các loại đệm nhưng phổ biến nhất là nệm có lớp hỗ trợ chắc chắn tự nhiên như lò xo. Nguyên nhân là do chúng cần thêm độc mềm và giảm áp lực lò xo lên các vùng trọng lượng nặng hơn.
Nếu bạn có ý định chọn một tấm nệm lò xo cao cấp và sang trọng, yếu tố này sẽ càng trở nên quan trọng. Vì vậy, hãy nhìn nhận nó như một phần không thể thiếu trong quá trình tìm ra tấm nệm hoàn hảo nhất.
Lớp Pillow Top là gì?
Pillow Top là lớp thoải mái được may trực tiếp trên vỏ nệm. Phần mép của nó được đính vào vỏ nệm. do đó, các cạnh Pillow Top không được căn chỉnh hoàn hảo như mép nệm thực tế.
Loại lớp nệm này tạo ra một khoảng nhỏ và vết lõm hình chữ V giữa lớp bổ sung với bề mặt nệm. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hình dung, hãy tưởng tượng nó như một chiếc gối khổng lồ.
Ưu điểm
- Pillow Top cải thiện đáng kể độ mềm và khả năng tạo đường viền cho nệm lò xo.
- Tạo ra khoảng cách giữa lõi lò xo và phần mép, giảm chuyển động tối đa.
- Giảm áp lực mà không cần hy sinh lớp hỗ trợ bên trong. Điều này giúp phần bố đều trọng lượng cơ thể, giảm đau lưng.
Nhược điểm
- Lớp foam, len hoặc bông xơ làm giảm luồng khí, giữ nhiệt nhiều hơn so với nệm lò xo truyền thống.
- Dễ mất form, chảy xệ do chịu ảnh hưởng trực tiếp từ người nằm.
Tham khảo các mẫu nệm Pillow Top của Dunlopillo
Lớp Euro Top là gì?
Về mặt kỹ thuật, Euro Top là một loại Pillow Top. Tuy nhiên, chúng khác với Pillow Top thông thường do được khâu dưới vỏ nệm chứ không phải trên cùng.
Lớp nệm này được thêm vào dưới vỏ nệm tạo ra vẻ ngoài đồng nhất và xếp chồng lên nhau. Nó cũng giúp loại bỏ khoảng cách được tìm thấy ở lớp nệm phụ và vỏ gối. Điều này có nghĩa ít chỗ để chìm sâu hơn, dẫn tới nệm dày hơn, nâng đỡ tốt hơn.
Chất liệu Euro Top tương tự như Pillow Top nhằm giảm áp lực và tăng cường tính tiện nghi.
Ưu điểm
- Euro Top hỗ trợ tốt hơn do không tạo khoảng cách hình chữ V.
- Giữ vị trí ổn định hơn do nhận được sự hỗ trợ tốt hơn từ các lớp dưới cùng và vỏ nệm.
- Thiết kế rộng đồng đều với từng lớp nệm giúp nâng đỡ cạnh tốt hơn, sạch sẽ hơn.
Nhược điểm
- Tạo đường viền cơ thể kém hiệu quả hơn.
- Giá thành khá cao.
So sánh Pillow Top và Euro Top
Sự khác biệt cụ thể giữa Pillow Top và Euro Top sẽ được bật mí trong bảng sau:
Đặc điểm | Pillow Top | Euro Top |
Cấu tạo | Pillow Top được khâu trên cùng lớp tiện nghi.
Có một khoảng cách nhỏ giữa 2 lớp tạo nên cấu trúc gần giống gối ngủ. |
Euro Top được khâu trên lớp tiện nghi.
Không có khoảng cách giữa 2 lớp. |
Kích cỡ | Dùng cho cỡ twin trở lên.
Trông lớn hơn một chút do khoảng không ở giữa Yêu cầu ga trải lớn hơn |
Dùng cho cỡ twin trở lên.
Trong nhỏ hơn Pillow Top |
Thành phần | Foam
Bông xơ Cao su tự nhiên Len |
Foam
Bông xơ Cao su tự nhiên Len |
Độ dày | 7cm và khoảng cách giữa các phần | 7cm và không có khoảng cách |
Sự phân tách | Có thể nhìn thấy rõ ràng | Đồng nhất với nệm do các lớp xếp chồng lên nhau |
Cảm nhận | Độ mềm và cảm giác chắc chắn đồng nhất.
Ôm sát cơ thể tốt hơn. |
Mềm hơn ở trung tâm và chắc chắn ở các cạnh |
Độ bền | Bị xẹp và mất dần độ bền theo thời gian | Xu hướng chảy xệ ở mép nhưng vẫn bền hơn so với Pillow Top |
Độ thoáng khí | Thoáng khí tốt hơn do khoảng trống giữa 2 lớp nệm.
Mát mẻ hơn gấp 2 lần so với tất cả loại nệm khác. |
Nóng hơn Pillow Top. |
Cách ly chuyển động | Dễ xê dịch do các cạnh không được đính liền.
Kém hơn so với Euro Top. |
Dày hơn và hấp thụ chuyển động tốt hơn.
Thích hợp cho người thường trở mình và các cặp đôi. |
Tính thẩm mỹ | Mang tới vẻ đẹp cổ điển, bề thế hơn. | Mang phong cách hiện đại hơn.
Tính ứng dụng cao hơn. |
6. Câu hỏi thường gặp
Nệm Pillow Top có lật được không?
Pillow Top chỉ được may ở bề mặt trên nệm. Do đó, lật nệm đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải ngủ trên một lõi hỗ trợ cứng nhắc và khó chịu. Thay vì lật nệm và ngủ trên các cuộn lò xo, hãy xoay nệm 180 độ sau mỗi 3 tháng để làm giảm sự hao mòn.
Để tiến hành, bạn chỉ cần xoay làm sao cho chân giường thành đầu giường và ngược lại. Điều này giúp áp lực được dàn đều, hạn chế trũng võng hoặc các vết gờ tại vị trí thường nằm.
Ai nên dùng nệm Pillow Top?
Lớp nệm thêm vào thực sự cần thiết cho người ngủ nghiêng. Do tư thế này đặt phần lớn trọng lượng cơ thể lên hông và vai, họ sẽ được tận hưởng cảm giác thoải mái hơn so với tư thế khác
Mặt khác, người nằm ngửa hoặc nằm sấp thích ngủ nệm cứng hơn. Chúng tôi thường đề xuất nệm cao su hoặc nệm đa tầng cho đối tượng khách hàng này.
Nệm Pillow Top hay nệm Memory Foam tốt hơn?
Nệm Memory Foam cao cấp có tuổi thọ nhỉnh hơn nệm Pillow Top 4 năm. Đôi khi, chúng cũng đắt hơn nhiều so với loại nệm này.
Tuy vậy, rất khó để xác định nệm Memory Foam nào tốt hơn do nhu cầu của mỗi người là khác nhau. Nệm bạn chọn tùy thuộc vào hoàn cảnh và sở thích cụ thể.
Chẳng hạn, hầu hết nệm Pillow Top đều có lõi hỗ trợ bên trong, cứng và nhạy hơn so với nệm Memory foam. Chúng tốt hơn với người nặng cân đang tìm kiếm cả sự mềm mại và hỗ trợ. Ngược lại, nệm Memory Foam phù hợp với người nhẹ cân hơn do đặc tính giảm áp lực tối ưu. Loại nệm này vừa với hơn với người đau nhức cơ thể.
Để chọn được tấm nệm lò xo hoàn hảo nhất, hãy cân nhắc những điều sau:
- Đầu tiên là kích thước. Mặc dù 2 loại nệm đều cung cấp sự thoải mái, sang trọng nhưng kích cỡ gây ra vấn đề không nhỏ. Do Pillow Top lớn hơn một chút so với Euro Top, nó cần ga trải giường lớn hơn chút.Trong khi lựa chọn giữa Euro Top và Pillow Top, có một số điều cần cân nhắc sau đây:Những điều cần cân nhắc
- Thứ hai là hình dáng nệm. Mặc dù bộ đồ giường che gấn hết mọi thứ nhưng vẻ ngoài vẫn có thể hiện ra ngay từ bộ đồ giường
- Pillow Top mềm mại và đầy đặn hơn có khoảng cách giữa lớp tiện nghi và lớp trên cùng. Euro Top cung cấp cảm giác chắc chắn, cân bằng hơn.
- Giá cả của 2 loại nệm này phụ thuộc vào chất lượng và giá trị thương hiệu hơn là cấu tạo. Nhìn chung, mức giá của chúng khá tương đồng. 2 lớp thoải mái trên cùng thực chất chỉ đóng yếu tố rất nhỏ trong tổng chi phí.
Nệm Pillow Top dày bao nhiêu?
Thương hiệu và loại nệm có thể ảnh hưởng tới điều này. Phần lớn nệm Pillow Top dao động từ 20-35cm song phần trên cùng có thể đôn thêm 5-10cm nữa.
Nếu bạn muốn đo độ dày cấu tạo nệm lò xo, chỉ cần đặt đầu thước ở đường nối thấp nhất của nệm và kéo dài tới điểm cao nhất. Số cm thể hiện độ dày nệm. Nếu bạn sở hữu một tấm nệm Pillow Top, việc đo đạc rất quan trọng. Điều này có thể ảnh hưởng tới kích cỡ ga trải giường phù hợp.
Nệm Pillow Top có tuổi thọ bao lâu?
Nệm Pillow Top có tuổi thọ trung bình 3-5 năm. Các dòng cao cấp hoặc đa tầng có thể kéo dài trên 10 năm. Mặc dù Euro Top có giá nhỉnh hơn nhưng cả 2 cơ bản không thể tháo rời. Cấu trúc, chất liệu và mật độ lớp này không được thiết kế để duy trì trong quá lâu.
Do đó, bạn buộc phải chịu đựng các cạnh bị võng khi lớp top bị mòn. Giải pháp đầu tư tốt nhất là mua một tấm nệm mới.
Mặc dù Pillow Top có xu hướng hỏng nhanh hơn nhưng việc mua nệm bảo hành cả độ võng sẽ có lợi trong trường hợp trên. Nó đem tới nhiều khả năng ngăn chặn bạn mua phải nệm kém chất lượng, thậm chí nhanh hỏng hỏng hơn dự kiến.
7. Kết luận
Nếu bạn có ý định mua một tấm nệm lò xo, đừng bỏ qua các yếu tố trên. Những lớp sang trọng sẽ tăng thêm sự êm ái cho đệm mà không làm giảm bớt sự hỗ trợ.
Để đưa ra lựa chọn tốt nhất, hãy cân nhắc xem điều gì quan trọng nhất với bạn. Thêm độ mềm, giảm áp lực, lớp nâng đỡ hay tuổi thọ.
Chẳng hạn, cả 2 lớp trên cùng đều tăng thêm chiều cao cho nệm nhưng Pillow Top mang lại nhiều không gian hơn cho người ngủ hơn. Ngược lại, Euro Top gắn bên dưới vỏ nệm và được gia cố tốt hơn bởi các lớp dưới nó, mang lại cảm giác cân bằng giữa độ bền và sự mềm mại.
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với NGUNGON theo hotline hoặc địa chỉ showroom gần nhất.
NGUNGON.VN